PHỤ LỤC 4 – HÀNG HÓA KHÔNG ĐƯỢC GIẢM THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG CHƯA CHI TIẾT THEO MÃ HS
Tổng hợp các hàng hóa có mã HS chưa xác định (*) tại các phụ lục I, II, IIIa, IIIb kèm theo Nghị định 94/2023/NĐ-CP)
6 Quy tắc tổng quát xnk áp mã Hs code
Nội dung6 Quy tắc tổng quát xnk áp mã Hs codeDanh mục hàng hóa, dịch [...]
16
Th3
Th3
Danh mục hàng hóa, dịch vụ không được giảm thuế suất thuế giá trị gia tăng
Nội dung6 Quy tắc tổng quát xnk áp mã Hs codeDanh mục hàng hóa, dịch [...]
16
Th3
Th3
Danh mục hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không được giảm thuế giá trị gia tăng
Nội dung6 Quy tắc tổng quát xnk áp mã Hs codeDanh mục hàng hóa, dịch [...]
16
Th3
Th3
Mã hs code biểu thuế XNK thiết bị công nghiệp mới nhất 2024
HS Code là mã phân loại của hàng hóa được quốc tế quy chuẩn, dùng [...]
15
Th3
Th3
THÔNG TIN Mã HS 40169390 Vòng đệm bằng cao su
Nội dung6 Quy tắc tổng quát xnk áp mã Hs codeDanh mục hàng hóa, dịch [...]
15
Th3
Th3
THÔNG TIN MÃ HS 84836000 Ly hợp và khớp nối trục
Mã HS code 84836000 Ly hợp và khớp nối trục, Trục truyền động (kể cả [...]
15
Th3
Th3
STT | Tên nhóm gốc | Tên hàng và mô tả | Phụ lục |
1 | SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG/Sản phẩm khai khoáng khác/Sản phẩm khai khoáng chưa được phân vào đâu/Khoáng hóa chất và khoáng phân bón/Khoáng hóa chất và khoáng phân bón | Đất sét khác, andalusite, kyanite và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas (Đất sét khác, andalusite, kyanite và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas) | Phụ lục 1 |
2 | SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG/Sản phẩm khai khoáng khác/Sản phẩm khai khoáng chưa được phân vào đâu/Khoáng hóa chất và khoáng phân bón/Khoáng hóa chất và khoáng phân bón | Khoáng hóa chất khác(Khoáng từ phân động vật dùng để làm phân bón hoặc nhiên liệu) | Phụ lục 1 |
3 | SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG/Sản phẩm khai khoáng khác/Sản phẩm khai khoáng chưa được phân vào đâu/Khoáng hóa chất và khoáng phân bón/Khoáng hóa chất và khoáng phân bón | Khoáng hóa chất khác(Khoáng hóa chất và khoáng phân bón khác chưa phân vào đâu) | Phụ lục 1 |
4 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế/Sản phẩm từ chế biến dầu mỏ/Sản phẩm từ chế biến dầu mỏ/Sản phẩm từ chế biến dầu mỏ | Các sản phẩm từ dầu mỏ khác(Etylen, propylen, butylen, butadien và các loại khí dầu khác hoặc khí hidro cacbon trừ khí ga tự nhiên) | Phụ lục 1 |
5 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm hóa chất/Sản phẩm hóa chất khác/Plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh/Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải(Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải) | Phụ lục 1 |
6 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm hóa chất/Sản phẩm hóa chất khác/Sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu/Sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu | Chế phẩm bôi trơn; chất phụ gia; chất chống đóng băng(Mực viết, mực vẽ và mực khác (trừ mực in)) | Phụ lục 1 |
7 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sợi tổng hợp, nhân tạo/Sợi tổng hợp, nhân tạo/Sợi tổng hợp, nhân tạo | Sợi nhân tạo(Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo) | Phụ lục 1 |
8 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm gang, sắt, thép | Dịch vụ sản xuất gang, thép(Dịch vụ sản xuất gang, thép) | Phụ lục 1 |
9 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Kim loại màu | Kim loại quý và dịch vụ sản xuất kim loại quý(Dịch vụ sản xuất kim loại quý) | Phụ lục 1 |
10 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Kim loại màu | Nhôm(Bán thành phẩm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm) | Phụ lục 1 |
11 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Kim loại màu | Chì, kẽm, thiếc(Bán thành phẩm bằng chì, kẽm, thiếc hoặc hợp kim của chúng) | Phụ lục 1 |
12 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Kim loại màu | Đồng(Bán thành phẩm, sản phẩm bằng đồng hoặc hợp kim đồng) | Phụ lục 1 |
13 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Kim loại màu | Niken(Bán thành phẩm, sản phẩm bằng niken hoặc hợp kim niken) | Phụ lục 1 |
14 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý/Kim loại màu | Kim loại khác không chứa sắt và sản phẩm của chúng: chất gốm kim loại, tro và chất lắng, cặn chứa kim loại hoặc hợp chất kim loại(Kim loại khác không chứa sắt và sản phẩm của chúng: chất gốm kim loại, tro và chất lắng, cặn chứa kim loại hoặc hợp chất kim loại) | Phụ lục 1 |
15 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Dịch vụ đúc kim loại/Bán thành phẩm và dịch vụ đúc gang, thép/Bán thành phẩm và dịch vụ đúc gang, thép | Bán thành phẩm và dịch vụ đúc gang, thép(Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác và sản phẩm của chúng) | Phụ lục 1 |
16 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Dịch vụ đúc kim loại/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu | Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu(Dịch vụ đúc gang, thép) | Phụ lục 1 |
17 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm kim loại/Dịch vụ đúc kim loại/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu | Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu(Khuôn đúc bằng kim loại màu) | Phụ lục 1 |
18 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Dịch vụ đúc kim loại/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu | Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu(Dịch vụ đúc kim loại màu) | Phụ lục 1 |
19 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu/Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu | Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu(Dịch vụ đúc kim loại màu) | Phụ lục 1 |
20 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi/Cấu kiện kim loại/Cấu kiện kim loại | Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu(Dịch vụ đúc kim loại màu) | Phụ lục 1 |
21 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi/Cấu kiện kim loại/Cấu kiện kim loại | Cấu kiện kim loại và bộ phận của chúng(Dịch vụ đúc kim loại màu) | Phụ lục 1 |
22 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi/Cấu kiện kim loại/Cấu kiện kim loại | Cấu kiện kim loại và bộ phận của chúng(Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại) | Phụ lục 1 |
23 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Vũ khí và đạn dược/Vũ khí và đạn dược | Vũ khí, đạn dược và bộ phận của chúng(Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và các loại vũ khí khác) | Phụ lục 1 |
24 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Kim loại bột/Kim loại bột | Vũ khí, đạn dược và bộ phận của chúng(Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và các loại vũ khí khác) | Phụ lục 1 |
25 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Kim loại bột/Kim loại bột | Kim loại luyện từ bột(Kim loại luyện từ bột) | Phụ lục 1 |
26 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | Kim loại luyện từ bột(Kim loại luyện từ bột) | Phụ lục 1 |
27 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | Dụng cụ cầm tay(Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu) | Phụ lục 1 |
28 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | Dụng cụ cầm tay(Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu) | Phụ lục 1 |
29 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | Dụng cụ cầm tay(Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu) | Phụ lục 1 |
30 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | Sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp và nhà vệ sinh(Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu) | Phụ lục 1 |
31 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | Sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp và nhà vệ sinh(Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản) | Phụ lục 1 |
32 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp và nhà vệ sinh(Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản) | Phụ lục 1 |
33 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại(Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản) | Phụ lục 1 |
34 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại(Dây bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng kim loại, không cách điện) | Phụ lục 1 |
35 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản(Kim khâu, kim đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu) | Phụ lục 1 |
36 | SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO/Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)/Sản phẩm khác bằng kim loại/Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản(Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản chưa được phân vào đâu) | Phụ lục 1 |
37 | Thuốc lá điếu, xì gà và chế phẩm khác từ cây thuốc lá dùng để hút, hít, nhai, ngửi, ngậm; | Phụ lục 2 | |
38 | Rượu; | Phụ lục 2 | |
39 | Bia; | Phụ lục 2 | |
40 | Xe ô tô dưới 24 chỗ, kể cả xe ô tô vừa chở người, vừa chở hàng loại có từ hai hàng ghế trở lên, có thiết kế vách ngăn cố định giữa khoang chở người và khoang chở hàng; | Phụ lục 2 | |
41 | Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh trên 125 cm3; | Phụ lục 2 | |
42 | Tàu bay, du thuyền; | Phụ lục 2 | |
43 | Xăng các loại; | Phụ lục 2 | |
44 | Điều hoà nhiệt độ công suất từ 90.000 BTU trở xuống; | Phụ lục 2 | |
45 | Bài lá; | Phụ lục 2 | |
46 | Vàng mã, hàng mã. | Phụ lục 2 | |
47 | Máy tính; Bộ phận và phụ tùng của chúng | Phụ lục 3a | |
48 | Máy bán hàng, ATM và các máy tương tự có thể kết nối với máy hoặc mạng xử lý dữ liệu | Phụ lục 3a | |
49 | Bộ phận và các phụ tùng của máy tính | Phụ lục 3a | |
50 | Bộ phận của máy điện thoại, điện báo; | Phụ lục 3a | |
51 | Bộ phận dùng cho 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029 | Phụ lục 3a | |
52 | Bộ phận của chuông báo trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự | Phụ lục 3a | |
53 | Sản phẩm điện tử dân dụng | Phụ lục 3a | |
54 | Thiết bị thu sóng điện thoại hoặc sóng điện báo chưa được phân vào đâu | Phụ lục 3a | |
55 | Bộ phận của thiết bị video và âm thanh; Dây ăngten, dây trời (Gồm: Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640031, 2640032) | Phụ lục 3a | |
56 | Nhóm sản phẩm máy tính, thiết bị mạng, thiết bị ngoại vi | Máy phơi bản tự động | Phụ lục 3b |
57 | Nhóm sản phẩm máy tính, thiết bị mạng, thiết bị ngoại vi | Máy ghi bản in CTP | Phụ lục 3b |
58 | Nhóm sản phẩm máy tính, thiết bị mạng, thiết bị ngoại vi | Loại khác | Phụ lục 3b |
59 | Nhóm sản phẩm điện tử nghe nhìn | Thiết bị truyền hình cáp | Phụ lục 3b |
60 | Nhóm sản phẩm điện tử nghe nhìn | Loại khác | Phụ lục 3b |
61 | Nhóm sản phẩm thiết bị điện tử gia dụng | Loại khác | Phụ lục 3b |
62 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Thiết bị điện tử ngành y tế | Phụ lục 3b |
63 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Máy xét nghiệm | Phụ lục 3b |
64 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Loại khác | Phụ lục 3b |
65 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Thiết bị điện tử ngành giao thông và xây dựng | Phụ lục 3b |
66 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Thiết bị điện tử ngành tự động hóa | Phụ lục 3b |
67 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Thiết bị điện tử ngành sinh học | Phụ lục 3b |
68 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Thiết bị điện tử ngành địa chất và môi trường | Phụ lục 3b |
69 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Thiết bị điện tử dùng ngành điện tử | Phụ lục 3b |
70 | Thiết bị điện tử chuyên dùng | Loại khác | Phụ lục 3b |
71 | Nhóm sản phẩm thiết bị thông tin viễn thông, điện tử đa phương tiện | Tổng đài | Phụ lục 3b |
72 | Nhóm sản phẩm thiết bị thông tin viễn thông, điện tử đa phương tiện | Loại khác | Phụ lục 3b |
73 | Nhóm sản phẩm thiết bị thông tin viễn thông, điện tử đa phương tiện | Các thiết bị mạng truyền dẫn | Phụ lục 3b |
74 | Nhóm sản phẩm thiết bị thông tin viễn thông, điện tử đa phương tiện | Loại khác | Phụ lục 3b |
75 | Phụ tùng và linh kiện phần cứng, điện tử | Bộ phận, phụ tùng của các nhóm sản phẩm phần cứng, điện tử thuộc nhóm từ Mục I đến Mục V Phần B Phụ lục này | Phụ lục 3b |
76 | Phụ tùng và linh kiện phần cứng, điện tử | Loại khác | Phụ lục 3b |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH QUÂN
Mọi chi tiết về các sản phẩm khớp nối hãy liên hệ ngay Hotline của chúng tôi để được tư vấn Miễn phí, báo giá nhanh nhất, chính xác nhất giúp quý khách hàng chọn đúng sản phẩm mong muốn.
LH Mr. Quân (Mobile + Zalo): 0374.927.864
Email: [email protected] – [email protected]
Địa chỉ mua khớp nối tại Hồ Chí Minh: 133/51 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM, VN
Địa chỉ mua khớp nối tại Hải Phòng: Tầng 4, Tòa nhà VCCI, 464 Lạch Tray, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng
Tại sao Cty Minh Quân luôn là lựa chọn hàng đầu của Khách Hàng?
♦ Sản phẩm chính hãng, chất lượng.
♦ Giá cả cạnh tranh, thanh toán đa dạng.
♦ Hàng luôn sẵn kho, sẵn sàng giao hàng nhanh chóng.
♦ Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật nghiệp vụ cao hỗ trợ tận tâm.
♦ Giao hàng toàn quốc 24/7, giúp hạn chế thời gian ngừng máy.
Mua Hàng Tại