Cân nặng khớp xích : 1.55kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 0.35kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 51.5 mm
Đường kính ngoài O : 77 mm
Lỗ trục có sẵn : 13.5 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 32 mm
Chiều dài khớp xích L : 87.4mm
Khớp Nối Xích KC5014 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 5014
Cân nặng khớp xích : 2.15kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 0.47kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 56 mm
Đường kính ngoài O : 86 mm
Lỗ trục có sẵn : 14.5 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 35 mm
Chiều dài khớp xích L : 99.7mm
Khớp Nối Xích KC5016 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 5016
Cân nặng khớp xích : 2.75kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 0.5kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dm : 64 mm
Đường kính ngoài O : 96 mm
Lỗ trục có sẵn : 14.5 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 40 mm
Chiều dài khớp xích L : 99.7mm
Khớp Nối Xích KC5018 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 5018
Cân nặng khớp xích : 3.6kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 0.6kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 73.5 mm
Đường kính ngoài O : 106 mm
Lỗ trục có sẵn : 16 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 45 mm
Chiều dài khớp xích L : 123.5mm
Khớp Nối Xích KC6018 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 6018
Cân nặng khớp xích : 6.55kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 1.2kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 89.5 mm
Đường kính ngoài O : 127 mm
Lỗ trục có sẵn : 20 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 56 mm
Chiều dài khớp xích L : 123.5mm
Khớp Nối Xích KC6020 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 6020
Cân nặng khớp xích : 8.38kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 1.2kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 102.5 mm
Đường kính ngoài O : 139 mm
Lỗ trục có sẵn : 20 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 60 mm
Chiều dài khớp xích L : 123.5 mm
Khớp Nối Xích KC6022 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 6022
Cân nặng khớp xích : 10.4kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 1.2kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 115 mm
Đường kính ngoài O : 151 mm
Lỗ trục có sẵn : 20 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 71 mm
Chiều dài khớp xích L :123.5mm
Khớp Nối Xích KC8018 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 8018
Cân nặng khớp xích : 13.2kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 1.9kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 115 mm
Đường kính ngoài O : 169 mm
Lỗ trục có sẵn : 20 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 80 mm
Chiều dài khớp xích L : 141.2mm
Khớp Nối Xích KC8020 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 8020
Cân nặng khớp xích : 16.2 kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 2.5 kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 125 mm
Đường kính ngoài O : 185 mm
Lỗ trục có sẵn : 20 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 90 mm
Chiều dài khớp xích L : 145.2 mm
Khớp Nối Xích KC8022 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 8022
Cân nặng khớp xích : 21.8 kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 2.7 kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 142 mm
Đường kính ngoài O : 202 mm
Lỗ trục có sẵn : 20 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 100 mm
Chiều dài khớp xích L : 157.2mm
Khớp Nối Xích KC10018 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC10018
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong cùi Dh : 142 mm
Lỗ trục có sẵn : 30 mm
Lỗ khoét trục tối đa : 110 mm
Chiều dài khớp xích L : 176.2 mm
Khớp Nối Xích KC10020 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 10020
Cân nặng khớp xích : 32.4 kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 4.1 kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 162 mm
Đường kính ngoài O : 233 mm
Lỗ trục có sẵn : 25 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 110 mm
Chiều dài khớp xích L : 178.8 mm
Khớp Nối Xích KC12018 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 12018
Cân nặng khớp xích : 43.2 kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 5.2kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 173 mm
Đường kính ngoài O : 256 mm
Lỗ trục có sẵn : 35 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 125 mm
Chiều dài khớp xích L : 202.7mm
Khớp Nối Xích KC12022 – Chain Coupling
Khớp nối xích KC 12022
Cân nặng khớp xích : 69.1 kg
Cân nặng vỏ bao khớp xích : 6.7 kg
Chất liệu : vỏ nhôm, nhông và xích bằng thép
Đường kính trong Dh : 213 mm
Đường kính ngoài O : 304 mm
Lỗ trục có sẵn : 35 mm
Khoét lỗ trục tối đa : 140 mm
Chiều dài khớp xích L : 222.7mm
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH QUÂN
Mọi chi tiết về các sản phẩm khớp nối hãy liên hệ ngay Hotline của chúng tôi để được tư vấn Miễn phí, báo giá nhanh nhất, chính xác nhất giúp quý khách hàng chọn đúng sản phẩm mong muốn.
LH Mr. Quân (Mobile + Zalo): 0374.927.864
Email: [email protected] – [email protected]
Địa chỉ mua khớp nối tại Hồ Chí Minh: 133/51 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM, VN
Địa chỉ mua khớp nối tại Hải Phòng: Tầng 4, Tòa nhà VCCI, 464 Lạch Tray, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng
- Đội ngũ kinh doanh hiểu biết kỹ thuật tư vấn giúp khách hàng chọn lựa đúng khớp nối các bạn cần mua thay thế hoặc mua mới
- Cam kết hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ hóa đơn chứng từ COCQ, Chứng nhận đại lý từ Hãng
- Chế độ bảo hành uy tín, hỗ trợ tận nơi trong vòng 24h
- Giao hàng toàn quốc chỉ từ 1 sản phẩm
- Hãy đến với Minh Quân TTI để được phục vụ tận tâm, chu đáo nhất.
Tại sao Cty Minh Quân luôn là lựa chọn hàng đầu của Khách Hàng?
♦ Sản phẩm chính hãng, chất lượng.
♦ Giá cả cạnh tranh, thanh toán đa dạng.
♦ Hàng luôn sẵn kho, sẵn sàng giao hàng nhanh chóng.
♦ Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật nghiệp vụ cao hỗ trợ tận tâm.
♦ Giao hàng toàn quốc 24/7, giúp hạn chế thời gian ngừng máy.
Lý do tạo sự khác biệt giữa Cty Minh Quân và các NCC khác.
Đối tác của chúng tôi là ai mà có thể mang lại giá trị cho Khách Hàng?