Khớp nối CENTAFLEX-A, sản phẩm cốt lõi của CENTA (Đức) thuộc Centaflex Rexnord Group, là dòng khớp nối đàn hồi mềm (Torsionally Soft Coupling) nổi tiếng với khả năng hấp thụ rung động xoắn (Torsional Vibration Damping) và bù trừ độ lệch trục lớn (High Misalignment Compensation). Phần tử đàn hồi (Rubber element) được làm từ cao su tổng hợp chất lượng cao, có sẵn ở nhiều độ cứng Shore khác nhau.
I. Đặc Tính Kỹ Thuật Chính của CENTAFLEX-A
Phần tử truyền động (Drive Element) của CENTAFLEX-A là một đệm đàn hồi (Elastic Element) làm từ cao su tổng hợp chất lượng cao, thường là cao su tự nhiên (NR) hoặc EPDM, được nén trước (pre-compressed) và thiết kế để hoạt động theo nguyên tắc Cao su giảm chấn Centaflex CF-A chịu nén (Rubber-in-Compression).
- Độ đàn hồi xoắn cao (High Torsional Elasticity): Cho phép khớp nối dịch chuyển góc xoắn đáng kể, làm giảm đáng kể các đỉnh mô-men xoắn (torque peaks) và rung động từ động cơ. Nhờ đó, nó trở thành giải pháp Khớp nối chống rung Centaflex CF-A lý tưởng.
- Không có độ rơ (Backlash-free): Đảm bảo truyền động chính xác và không gây tiếng ồn.
- Bù trừ độ lệch (Misalignment Compensation): Khớp nối có khả năng bù trừ hiệu quả các loại độ lệch:
- Độ lệch góc (Angular Misalignment)
- Độ lệch xuyên tâm (Radial Misalignment)
- Độ lệch dọc trục (Axial Misalignment) Đặc biệt quan trọng đối với Type 0-S.
- Phân loại theo Độ cứng Shore (Shore Hardness): Phần tử đệm có nhiều độ cứng khác nhau để điều chỉnh đặc tính giảm chấn, ví dụ như Shore A 50, A 60.
Xem dòng CENTAFLEX-X loại giảm chấn nhựa cứng Centaflex CF-X
II. CENTAFLEX-A Type 0 và CENTAFLEX-A Type 0-S – Phân loại theo Cơ chế Lắp đặt
Trong dòng Centaflex CF-A, các biến thể Type 0 và Type 0-S có cùng thông số kỹ thuật về mô-men xoắn (Torque Rating) và kích thước cơ bản, nhưng khác nhau về cơ chế lắp đặt.
1. CENTAFLEX-A Type 0 (Fixed Axial Mounting)
Đây là biến thể lắp đặt cố định dọc trục (Axially Fixed), thường được sử dụng trong các ứng dụng tiêu chuẩn không yêu cầu dịch chuyển trục lớn.
- Cơ chế Lắp đặt: Phần tử đệm được siết chặt (clamped) giữa hai mặt bích (flanges) hoặc moay-ơ (hubs) bằng bu-lông. Bu-lông có vai trò truyền lực và cố định phần tử đệm tại vị trí lắp đặt, ngăn chặn sự dịch chuyển dọc trục.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các kết nối trục cố định, nơi không cần phải bù trừ sự giãn nở nhiệt đáng kể của thiết bị.
Ví dụ mã hàng CENTAFLEX type 0 (Ví dụ cho Size 16):
- CF-A-016-0 HARDWARE SET (Bộ bu-lông và chi tiết kim loại cho CENTAFLEX Size 16, Type 0)
- CF-A-016-0-50 ELEMENT ONLY (Phần tử đệm CENTAFLEX Size 16, độ cứng Shore A 50, Type 0)
2. CENTAFLEX-A Type 0-S (Axial Floating / Plug-in Type)
Đây là biến thể lắp đặt có khả năng dịch chuyển dọc trục (Axially Floating), được thiết kế để dễ dàng lắp ráp và thay thế (Plug-in Assembly), đặc biệt trong các không gian hạn chế (blind mounting).
- Cơ chế Lắp đặt: Khác biệt cốt lõi là sự hiện diện của Chốt Dẫn hướng Dọc Trục (Axial Guide Pins).
- Các chốt này giữ cho phần tử đệm được căn chỉnh về mặt xuyên tâm (radial) và góc (angular).
- Nhờ thiết kế khe hở giữa chốt và lỗ trên phần tử, đệm giảm chấn có thể tịnh tiến (float) một khoảng nhỏ dọc theo trục motor trong quá trình vận hành.
- Lợi ích Tối ưu:
- Axial Float: Bù trừ hiệu quả sự giãn nở nhiệt hoặc dịch chuyển nhỏ của các trục, bảo vệ vòng bi (bearings) của thiết bị.
- Plug-in/Blind Assembly: Cho phép tháo lắp và thay thế phần tử đệm mà không cần di chuyển hoặc căn chỉnh lại các thiết bị lớn.
Ví dụ mã hàng CENTAFLEX type 0-S (Ví dụ cho Size 25):
- CF-A-025-0S HARDWARE SET (Bộ bu-lông và chi tiết kim loại có chốt dẫn hướng cho CENTAFLEX Size 25, Type 0-S)
- CF-A-025-0S-60 ELEMENT ONLY (Phần tử đệm CENTAFLEX Size 25, độ cứng Shore A 60, dành cho lắp đặt có chốt, Type 0-S)
Bảng So Sánh CENTAFLEX-A Type 0 và Type 0-S
| Đặc điểm | CENTAFLEX-A Type 0 (Fixed) | CENTAFLEX-A Type 0-S (Plug-in / Floating) |
|---|---|---|
| Phần tử đệm | Cố định chặt (Clamped) | Có thể tịnh tiến dọc trục (Axially Floating) |
| Thành phần Lắp đặt | Chỉ Bu-lông | Bu-lông + Chốt Dẫn hướng (Axial Guide Pins) |
| Lắp đặt & Bảo trì | Cố định | Dễ dàng lắp đặt “Plug-in” |
III. Mã Hàng Chi Tiết và Dải Kích thước (Product Codes & Size Range)
Dòng Centaflex-Acó dải kích thước rất rộng, được ký hiệu từ Size 1 đến Size 600, bao phủ một dải mô-men xoắn rộng lớn cho mọi ứng dụng công nghiệp và hàng hải.
1. Cấu trúc Mã Hàng CENTAFLEX Tiêu chuẩn
Mã hàng cho Centaflex CF-A được cấu trúc chi tiết, thể hiện rõ Kích thước (Size), Loại lắp đặt (Type), và Độ cứng Shore:
| Chi tiết | Cấu trúc Mã | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Kích thước (Size) | CF-A-XXX | XXX là mã số kích thước, ví dụ: 001, 002, 004, …, 600. |
| Loại Lắp đặt (Type) | CF-A-XXX-0 (0S) | 0 là loại: Type 0 (Fixed) hoặc 0S là loại Type 0-S (Plug-in/Floating). |
| Độ cứng (Shore) | CF-A-XXX-0 (0S)-HH | HH = 50 là độ cứng 50 Shore A, HH = 60 là độ cứng 60 Shore A. |
2. Ví dụ Mã Hàng (CENTAFLEX Size 8: CF-A-008)
Đây là các mã hàng cụ thể cho kích thước nhỏ nhất, minh họa cho sự khác biệt giữa Type 0 và Type 0-S: Khớp Nối Cao Su Centaelex Size 8
| Mã Hàng (Product Code) | Mô Tả (Description) | Loại lắp đặt (Type) | Độ cứng Shore |
|---|---|---|---|
| CF-A-008-0 HARDWARE SET | Bộ chi tiết kim loại, bu-lông (Không kèm đệm) | 0 (Fixed) | N/A |
| CF-A-008-0-50 ELEMENT ONLY | Chỉ phần tử đệm đàn hồi | 0 (Fixed) | 50 Shore A |
| CF-A-008-0-60 ELEMENT ONLY | Chỉ phần tử đệm đàn hồi | 0 (Fixed) | 60 Shore A |
| CF-A-008-0S-50 ELEMENT ONLY | Chỉ phần tử đệm đàn hồi (Dành cho lắp đặt Plug-in) | 0-S (Plug-in) | 50 Shore A |
| CF-A-008-0S-60 ELEMENT ONLY | Chỉ phần tử đệm đàn hồi (Dành cho lắp đặt Plug-in) | 0-S (Plug-in) | 60 Shore A |
3. Bảng Mô-men Xoắn Tham Chiếu theo Kích thước (Size Codes)
Bảng dưới đây cung cấp thông số mô-men xoắn cho toàn bộ dải kích thước của CENTAFLEX-A, dựa trên vật liệu đệm đàn hồi 50 Shore A tiêu chuẩn.
| Mã Kích thước (Size Code) | $T_{KN}$ [kNm] | $T_{Kmax}$ [kNm] | Ứng dụng Tiêu biểu |
|---|---|---|---|
| CF-A-001 | 0.010 | 0.025 | Thiết bị đo lường, truyền động nhỏ |
| CF-A-002 | 0.020 | 0.060 | Bơm ly tâm, Quạt nhỏ |
| CF-A-004 | 0.050 | 0.125 | Máy bơm công suất nhỏ |
| CF-A-008 | 0.100 | 0.280 | Hộp số và truyền động vừa |
| CF-A-012 | 0.140 | 0.360 | Ứng dụng tốc độ cao |
| CF-A-016 | 0.200 | 0.560 | Máy nén khí nhỏ |
| CF-A-022 | 0.275 | 0.750 | Máy phát điện, Hộp giảm tốc |
| CF-A-025 | 0.315 | 0.875 | Hệ thống thủy lực trung bình |
| CF-A-028 | 0.420 | 1.200 | Truyền động công suất vừa |
| CF-A-030 | 0.500 | 1.400 | Động cơ đốt trong, Bơm công nghiệp |
| CF-A-050 | 0.700 | 2.100 | Máy nén, Bơm lớn hơn |
| CF-A-080 | 0.900 | 2.100 | Ứng dụng công nghiệp nặng |
| CF-A-090 | 1.100 | 3.150 | Hệ thống hàng hải (Marine Drives) |
| CF-A-140 | 1.700 | 4.900 | Hệ thống đẩy, Máy phát điện công suất lớn |
| CF-A-200 | 2.400 | 6.000 | Ứng dụng khai thác mỏ, Dầu khí |
| CF-A-250 | 3.000 | 8.750 | Máy bơm dầu lớn |
| CF-A-400 | 5.000 | 12.500 | Ứng dụng Công nghiệp/Hàng hải công suất rất lớn |
| CF-A-600 | 8.000 | 20.000 | Truyền động công suất cực lớn, Động cơ Diesel |
CẦN TƯ VẤN & BÁO GIÁ KHỚP NỐI CENTAFLEX-A CHÍNH HÃNG?
Để đảm bảo chọn đúng mã hàng (Type 0, Type 0-S) và độ cứng Shore (50A, 60A) phù hợp với yêu cầu mô-men xoắn của hệ thống, quý khách vui lòng liên hệ:
Hoặc xem chi tiết và đặt mua cả bộ khớp nối Centaflex-A (gồm cả đệm giảm chấn và phụ kiện) tại đây:






























































