Vòng đệm khớp nối MT (hay còn gọi là Vòng đệm khớp nối ML, vòng đệm giảm chấn khớp nối MT/ML) là bộ phận linh kiện đàn hồi quan trọng, được thiết kế để lắp đặt vào khớp nối trục dạng hoa thị (Plum Coupling) như Khớp nối ML và Khớp nối Tschan S Ringfeder.
Với khả năng hấp thụ sốc, giảm rung động và bù sai lệch trục tuyệt vời, vòng đệm MT/ML giúp bảo vệ các bộ phận cơ khí đắt tiền như động cơ, máy bơm, hộp số khỏi hư hại do va đập và mài mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống truyền động.

Vật liệu Nhựa PU (Polyurethane) Cao Cấp cho Vòng Đệm MT/ML
Trong các ứng dụng công nghiệp nặng, đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải vượt trội so với cao su NBR tiêu chuẩn, vật liệu Nhựa PU (Polyurethane) là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cung cấp vòng đệm khớp nối MT/ML với hai cấp độ cứng từ nhựa PU cao cấp, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho mọi hệ thống.
Đặc Điểm | PU Màu Vàng (92 Shore A) | PU Màu Đỏ (98 Shore A) |
---|---|---|
Độ Cứng | 92 Shore A (Bán cứng) | 98 Shore A (Rất cứng) |
Khả năng chịu tải | Cao hơn NBR | Rất cao, vượt trội |
Chống mài mòn | Tuyệt vời | Xuất sắc |
Chịu dầu/Hóa chất | Tốt | Vượt trội |
Ứng dụng Lý tưởng | Máy bơm công suất trung bình-lớn, hệ thống tải nặng thông thường. | Môi trường dầu mỡ, tải trọng va đập cực lớn, ngành công nghiệp nặng (thép, xi măng). |
Vòng đệm giảm chấn khớp nối MT/ML bằng PU có khả năng lắp lẫn 100% với các khớp nối ML, đảm bảo thay thế dễ dàng và nâng cấp đáng kể khả năng chịu đựng của hệ thống.
Bảng Tổng Hợp Thông Số Kỹ Thuật Vòng Đệm Khớp Nối MT/ML (PU)
Vòng đệm khớp nối MT được sản xuất với dải kích thước rộng, phù hợp với mọi công suất truyền động từ nhỏ đến siêu nặng. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của các mã hàng phổ biến:
Mã hàng | Đường kính ngoài (D) | Đường kính cánh (d) | Chiều dày (L) | Số lượng cánh | Lắp vừa khớp nối |
---|---|---|---|---|---|
MT-1 | 48mm | 18mm | 12mm | 4 cánh | ML1, Tschan S 50 |
MT-2 | 68mm | 20mm | 18mm | 6 cánh | ML2, Tschan S 70 |
MT-3 | 82mm | 22mm | 18mm | 6 cánh | ML3, Tschan S 85 |
MT-4 | 100mm | 28mm | 20mm | 6 cánh | ML4, Tschan S 100 |
MT-5 | 122mm | 32mm | 25mm | 6 cánh | ML5, Tschan S 125 |
MT-6 | 140mm | 36mm | 30mm | 6 cánh | ML6, Tschan S 145 |
MT-7 | 166mm | 36mm | 30mm | 8 cánh | ML7, Tschan S 170 |
MT-8 | 196mm | 40mm | 35mm | 8 cánh | ML8, Tschan S 200 |
MT-9 | 225mm | 45mm | 35mm | 10 cánh | ML9, Tschan S 230 |
MT-10 | 255mm | 50mm | 45mm | 10 cánh | ML10, Tschan S 260 |
MT-11 | 295mm | 50mm | 50mm | 10 cánh | ML11, Tschan S 300 |
MT-12 | 356mm | 56mm | 55mm | 12 cánh | ML12, Tschan S 360 |
MT-13 | 391mm | 56mm | 55mm | 14 cánh | ML13, Tschan S 400 |
Ứng Dụng Đặc Thù Của Vòng Đệm Giảm Chấn MT/ML (PU)
Việc lựa chọn vật liệu PU (Vàng 92 Shore A) hoặc PU (Đỏ 98 Shore A) kết hợp với kích thước chính xác (MT-1 đến MT-13) đảm bảo hiệu suất tối đa cho các hệ thống truyền động.
Ứng dụng theo Dải Kích thước (Size MT-1 đến MT-13)
Mã hàng | Đường kính ngoài (D) | Ứng dụng Đặc thù (Với vật liệu PU) |
---|---|---|
MT-1 & MT-2 | 48mm & 68mm | Phổ biến trong các thiết bị nhỏ và trung bình, máy bơm hóa chất mini, quạt công nghiệp nhỏ, hoặc thiết bị phòng thí nghiệm cần giảm chấn chính xác và chịu mài mòn cao. |
MT-3 & MT-4 | 82mm & 100mm | Rất phổ biến cho máy bơm nước công nghiệp 3-10 HP và động cơ điện trung bình. Vật liệu PU (92A) lý tưởng để tăng tuổi thọ trong môi trường hoạt động liên tục. |
MT-5 & MT-6 | 122mm & 140mm | Sử dụng rộng rãi trong các máy nén khí piston, hộp số công suất lớn và máy bơm cao áp cỡ vừa. PU (98A) được ưu tiên để chịu tải trọng và lực nén cao. |
MT-7 & MT-8 | 166mm & 196mm | Dành cho các hệ thống tải trọng lớn như máy trộn công nghiệp, máy khuấy hóa chất, và quạt thông gió công suất lớn. PU giúp chống rung động mạnh mẽ và bù sai lệch trục tốt hơn. |
MT-9 & MT-10 | 225mm & 255mm | Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất tải nặng và băng tải công nghiệp. PU Đỏ (98A) đảm bảo khả năng truyền mô-men xoắn lớn và độ bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. |
MT-11 | 295mm | Phù hợp cho ngành công nghiệp nặng như máy nghiền đá, máy sàng rung, nơi yêu cầu khớp nối chịu lực va đập và mài mòn liên tục. |
MT-12 & MT-13 | 356mm & 391mm | Các loại lớn nhất, thiết kế cho các ứng dụng siêu tải nặng (heavy-duty) trong các nhà máy thép, xi măng, khai thác mỏ. Yêu cầu bắt buộc phải dùng vật liệu PU (98A) để chịu được tải trọng và lực xoắn cực đại. |
Lợi ích khi sử dụng Vòng Đệm PU (92A & 98A)
- Chịu tải và Chống mài mòn vượt trội (98 Shore A): PU Đỏ có khả năng chịu lực nén và chống mài mòn cao hơn gấp nhiều lần cao su NBR, lý tưởng cho các động cơ công suất lớn và hoạt động quá tải.
- Kháng Dầu và Hóa chất: Vật liệu PU không bị lão hóa hoặc trương nở khi tiếp xúc với dầu, mỡ bôi trơn hay các hóa chất nhẹ, kéo dài tuổi thọ cho vòng đệm trong môi trường sản xuất.
- Ổn định nhiệt độ: Vòng đệm PU duy trì độ đàn hồi và độ cứng tốt hơn trong dải nhiệt độ rộng, đảm bảo hiệu suất truyền động ổn định.