Vòng đệm khớp nối Magnaloy(Magnaloy Inserts) là thành phần đàn hồi quan trọng nhất của dòng khớp nối Magnaloy danh tiếng (M-Series), được sản xuất tại Mỹ. Các vòng đệm này đóng vai trò then chốt trong việctruyền mô-men xoắn,hấp thụ rung độngvàbù sai lệch trụcgiữa hai bán khớp (Hubs) Magnaloy.
Thiết kế độc đáo của vòng đệm giảm chấn Magnaloy loại bỏ hoàn toàn sự tiếp xúc kim loại-kim loại, giúp các vòng đệm này cung cấp khả năngcách điện hoàn toàngiữa các trục, một ưu điểm nổi bật so với nhiều dòng khớp nối khác.
Cấu trúc Mã hàng (Part Number Format):Bắt đầu bằng chữ M (Magnaloy) + [3 Chữ số Basic Insert Code] + [Mã Vật Liệu 1 Chữ cái] + [Chỉ số độ cứng]
Ví dụ: M370N7 – Magnaloy size 370, vật iệu Neoprene, độ cứng 70 Shore A.
LƯU Ý QUAN TRỌNG VỀ LỰA CHỌN VẬT LIỆU THEO MÀU SẮC:
- Để tối ưu giảm chấn và chống dầu mỡ, hãy chọn đệm Màu Đen (Neoprene).
- Để tăng cường chịu tải và mô-men xoắn, hãy chọn đệm Màu Đỏ/Vàng (Urethane) hoặc Xanh dương (Hytrel).
VÒNG ĐỆM MÀU ĐEN (NEOPRENE VÀ NITRILE CODE N)
Vật Liệu: Neoprene (Chloroprene Rubber) – Đen

Đặc tính: Vật liệu tiêu chuẩn, đa dụng. Đàn hồi tốt, chịu nhiệt độ thấp tốt và tương thích với dầu mỏ điểm aniline cao. Phạm vi nhiệt độ: -34°C đến +121°C (-30F đến +250F). Lưu ý: Độ cứng 80A có thể được sơn vàng để phân biệt với 60A/70A.
| Mã Hàng (Part Number) | Series Khớp Nối | Độ cứng | Kích thước ngoài (Inch O.D.) |
|---|---|---|---|
| M170N6 | M-100 Series | 60A | 1.75″ |
| M270N7 | M-200 Series | 70A | 2.75″ |
| M370N7 | M-300 Series | 70A | 3.75″ |
| M470N7 | M-400 Series | 70A | 4.75″ |
| M570N8 | M-500 Series | 80A | 5.75″ |
| M670N8 | M-600 Series | 80A | 6.75″ |
| M770N8 | M-700 Series | 80A | 7.75″ |
VÒNG ĐỆM MÀU XANH LỤC/LAM HOẶC XANH DƯƠNG (HYTREL VÀ NITRILE CODE B)
Vật Liệu: Hytrel (Code H) – Xanh Lục-Lam
Đặc tính: Độ bền cơ học vượt trội, chịu nhiệt độ cao (-54°C đến +149°C), lý tưởng cho các ứng dụng mô-men xoắn và tác động mạnh.
| Mã Hàng (Part Number) | Series Khớp Nối | Độ cứng | Mô-men Xoắn (in-lb) |
|---|---|---|---|
| M170H5 | 100 Series | 55D | 1,022 |
| M270H5 | 200 Series | 55D | 1,195 |
| M370H5 | 300 Series | 55D | 2,104 |
| M470H5 | 400 Series | 55D | 3,169 |
| M570H5 | 500 Series | 55D | 6,585 |
| M670H5 | 600 Series | 55D | 14,840 |
| M770H5 | 700 Series | 55D | 29,100 |
| M870H5 | 800 Series | 55D | 47,062 |
| P097H5 | 900 Series | 50D | 71,764 |
Vật Liệu: Nitrile (Buna-N) (Code B) – Xanh Dương (Sơn)
Đặc tính: Khả năng chống sản phẩm dầu mỏ, nước tuyệt vời. Chịu mài mòn và biến dạng nén tốt. Phạm vi nhiệt độ: -51°C đến +121°C.
| Mã Hàng (Part Number) | Series Khớp Nối | Độ cứng | Mô-men Xoắn (in-lb) |
|---|---|---|---|
| M170B8 | 100 Series | 80A | 340.7 |
| M270B8 | 200 Series | 80A | 398.3 |
| M370B8 | 300 Series | 80A | 701.4 |
| M470B8 | 400 Series | 80A | 1,056.3 |
| M570B8 | 500 Series | 80A | 2,194.8 |
VÒNG ĐỆM MÀU VÀNG (URETHANE)
Vật Liệu: Urethane (Polyurethane) (Code U) – Vàng

Đặc tính: Tính chất cơ lý tốt, chịu tải trung bình. KHÔNG lý tưởng khi tiếp xúc với nước nóng và môi trường ẩm. Phạm vi nhiệt độ: -34°C đến +66°C.
| Mã Hàng (Part Number) | Series Khớp Nối | Độ cứng | Mô-men Xoắn (in-lb) |
|---|---|---|---|
| M170U9 | 100 Series | 90A | 511 |
| M270U9 | 200 Series | 90A | 597.4 |
| M370U9 | 300 Series | 90A | 1,052 |
| M470U9 | 400 Series | 90A | 1,585 |
| M570U9 | 500 Series | 90A | 3,292 |
| M670U9 | 600 Series | 90A | 7,420 |
| M770U9 | 700 Series | 90A | 17,460 |
| M870U9 | 800 Series | 90A | 32,834 |
| P097U9 | 900 Series | 90A | 71,764 |
| M970U9 | 900 Series | 90A | 71,764 |
VÒNG ĐỆM MÀU TRẮNG (EPDM)
Vật Liệu: EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) (Code E) – Trắng (Sơn)
Đặc tính: Lý tưởng cho các ứng dụng cấp thực phẩm (Food-Grade). Phạm vi nhiệt độ rộng: -34°C đến +149°C.
| Mã Hàng (Part Number) | Series Khớp Nối | Độ cứng | Mô-men Xoắn (in-lb) |
|---|---|---|---|
| M170E8 | 100 Series | 80A | 340.7 |
| M270E8 | 200 Series | 80A | 398.3 |
| M370E8 | 300 Series | 80A | 701.4 |
| M470E8 | 400 Series | 80A | 1,056.3 |
| M570E8 | 500 Series | 80A | 2,194.8 |
| M670E8 | 600 Series | 80A | 4,946.7 |
| M770E8 | 700 Series | 80A | 11,639.8 |
| M870E8 | 800 Series | 80A | 21,884 |
VÒNG ĐỆM MÀU ĐỎ/NÂU ĐẬM (VITON)

Vật Liệu: Viton (Fluorocarbon) (Code V) – Đỏ
Đặc tính: Khả năng chịu hóa chất và nhiệt độ cực cao vượt trội (lên đến +177 độ C). Tương thích với hầu hết các este phosphate và dầu mỏ.
| Mã Hàng (Part Number) | Series Khớp Nối | Độ cứng | Mô-men Xoắn (in-lb) |
|---|---|---|---|
| M170V8 | 100 Series | 80A | 340.7 |
| M270V8 | 200 Series | 80A | 398.3 |
| M370V8 | 300 Series | 80A | 701.4 |
| M470V8 | 400 Series | 80A | 1,056.3 |
| M570V8 | 500 Series | 80A | 2,194.8 |
| M670V8 | 600 Series | 80A | 4,946.7 |
| M770V8 | 700 Series | 80A | 11,639.8 |
| M870V8 | 800 Series | 80A | 21,889.4 |
| P097V8 | 900 Series | 80A | 47,842.3 |
| M970V8 | 900 Series | 80A | 47,842.3 |
VAI TRÒ VÀ LỢI ÍCH KHÁC CỦA ĐỆM GIẢM CHẤN MAGNALOY
- Giảm tải cho vòng bi: Khả năng hấp thụ xung lực và rung động giúp giảm đáng kể căng thẳng lên các vòng bi (Bearing) của máy móc.
- Bù Sai Lệch Trục: Bù đắp các sai lệch nhỏ về góc, hướng tâm và trục, đảm bảo hoạt động trơn tru.
- Cách điện tuyệt đối: Loại bỏ tiếp xúc kim loại-kim loại, ngăn chặn dòng điện đi qua trục (thường dùng trong các môi trường dễ cháy nổ hoặc cần cách ly điện).
- Chống ăn mòn: Vật liệu đàn hồi chính hãng, đặc biệt là Nitrile và Viton, cung cấp khả năng chống chịu hóa chất và chất lỏng công nghiệp rất tốt.
NHÀ CUNG CẤP VÒNG ĐỆM MAGNALOY CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các mã Vòng đệm Magnaloy Inserts chính hãng với đa dạng vật liệu và màu sắc (Đen, Đỏ, Xanh). Đảm bảo hàng nhập khẩu chính hãng, giúp quý khách dễ dàng thay thế và bảo trì hệ thống.
Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chọn đúng vật liệu đệm Magnaloy phù hợp nhất!


























































