Cấu tạo Kỹ thuật Tối ưu và Lợi thế của Rotex GS 14
Rotex GS 14 được tối ưu hóa để tăng cường khả năng chịu tải và độ cứng xoắn (Tkn):
- Thiết kế Đặc ruột (Solid Hub): Đảm bảo sự truyền động đồng bộ hoàn hảo giữa trục chủ động và trục bị động, loại bỏ độ rơ khi đảo chiều.
- Số cánh đệm: thiết kế 4 cánh đệm. Thiết kế này vẫn giữ được quán tính quay thấp nhưng cung cấp diện tích tiếp xúc lớn hơn so với GS 9 và GS 12 để xử lý tải cao hơn.
- Đường kính trục (ID): Với đường kính trong ID=10 mm, Rotex GS 14 cho phép lắp đặt các trục motor có kích thước lớn hơn, mở rộng phạm vi ứng dụng.
Hai Tùy chọn Độ cứng Cho Độ Chính xác Cao
Rotex GS 14 KTR sử dụng vật liệu T-PUR® cao cấp, cung cấp hai tùy chọn độ cứng chính:
- Màu Đỏ (98 ShA): Độ cứng tiêu chuẩn, cân bằng giữa giảm chấn và độ chính xác. Thường được sử dụng với các khớp nối Hub Rotex GS dạng Clamping Hub 2.5 (xiết kẹp), là giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng Servo.
- Màu Xanh (64 SHD): Độ cứng cao hơn, chuyên dùng cho các hệ thống đòi hỏi độ cứng xoắn cực đại và khả năng chịu tải cao. Thường được lắp đặt với Hub Rotex GS dạng Clamping Ring Hub 6.0 (xiết côn rút), đảm bảo truyền tải lực mạnh mẽ và ổn định nhất.
Thông số Kích thước Rotex GS 14 KTR (D=30mm)
Thông số kỹ thuật chi tiết của đệm Rotex GS 14 được xác nhận từ catalog KTR:
| Thuộc tính | Chi tiết [mm] |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Vòng Đệm Giảm Chấn Rotex GS 14 KTR |
| Đường kính ngoài (OD) | 30 |
| Đường kính trong (ID) | 10 |
| Chiều dày (H) | 10 |
| Số cánh đệm (Z) | 4 |
| Đường kính trục tối đa (Max) | 14 |
Ứng dụng Chuyên sâu của Rotex GS 14
Nhờ khả năng truyền tải mô-men xoắn cao và tính năng Zero Backlash, Rotex GS 14 là giải pháp lý tưởng cho:
- Trục Chính Servo công suất trung bình: Đảm bảo độ chính xác vị trí và khả năng giảm chấn rung động cho các động cơ có tải trọng lớn hơn GS 9/GS 12.
- Máy Công cụ CNC: Truyền động cho các trục X, Y, Z cần độ chính xác cao và khả năng chịu tải liên tục.
- Thiết bị Tự động hóa và Robotics: Ứng dụng trong các khớp nối cần độ chính xác cao và khả năng đáp ứng nhanh chóng trong các dây chuyền sản xuất tự động.


































































