Khớp nối Magnaloy (Hub) phù hợp với mọi tiêu chuẩn trục máy. Để tìm kiếm chính xác, cần xác định rõ Hệ đo lường (Inch/Metric) và Kiểu lắp đặt (Tiêu chuẩn/Kẹp Clamp/Không Then).
VÍ DỤ VỀ CÁC BIẾN THỂ HUB:
- Tiêu chuẩn (Hệ Inch): 100 1/2B X 1/8K (Lỗ 1/2″, Then 1/8″)
- Xiết Kẹp (Clamp): Mã có thêm ký hiệu W/CLAMP(hoặc chữ C ở cuối SKU) để tăng độ bám.
- Hệ Metric (Hệ Mét): Mã sẽ ghi rõ kích thước MM(Ví dụ: 10MM BORE).
KEYED COUPLINGS – 100 SERIES HUB (HỆ INCH)
Các Hub 100 Series (O.D. 1.75″) với kích thước lỗ trục và rãnh then theo tiêu chuẩn Inch.
Khớp nối magnaloy tiêu chuẩn hệ inch
Lỗ Trục (Bore Size) | Kích Thước Then (Keyway) | Model |
---|---|---|
1/2″ | 1/8″ | 100 1/2B X 1/8K |
5/8″ | 5/32″ | 100 5/8B X 5/32K |
3/4″ | 3/16″ | 100 3/4B X 3/16K |
1″ | 1/4″ | 100 1B X 1/4K |
1-1/8″ | 1/4″ | 100 1-1/8B X 1/4K |
1-1/4″ | 5/16″ | 100 1-1/4B X 5/16K |
Khớp nối magnaloy 100 dạng kẹp hệ inch
Lỗ Trục (Bore Size) | Kích Thước Then | Kiểu Lắp Đặt | Model (Mô tả chi tiết) |
---|---|---|---|
1/2″ | 1/8″ | Có Kẹp (W/CLAMP) | 100 1/2B X 1/8K W/CLAMP |
1/2″ | Không Then (NO KEY) | Tiêu chuẩn | 100 1/2B X NOK |
1-1/8″ | 1/4″ | Có Kẹp (W/CLAMP) | 100 1-1/8B X 1/4K W/CLAMP |
1-1/8″ | Không Then (NO KEY) | Tiêu chuẩn | 100 1-1/8B X NOK |
Khớp nối magnaloy 100 hệ mét mm
Các Hub 100 Series với kích thước lỗ trục và rãnh then theo tiêu chuẩn hệ Metric (mm).
Lỗ Trục (Bore Size – mm) | Kích Thước Then (mm) | Kiểu Lắp Đặt | Model (Mô tả chi tiết) |
---|---|---|---|
10MM | 3MM | Tiêu chuẩn | 100 10MMB X 3MMK |
10MM | Không Then (NO KEY) | Có Kẹp (W/CLAMP) | 100 10MMB W/NO KEY W/CLAMP |
12MM | 4MM | Tiêu chuẩn | 100 12MMB X 4MMK |
14MM | 5MM | Tiêu chuẩn | 100 14MMB X 5MMK |
16MM | 5MM | Tiêu chuẩn | 100 16MMB X 5MMK |
20MM | 6MM | Tiêu chuẩn | 100 20MMB X 6MMK |
25MM | 8MM | Tiêu chuẩn | 100 25MMB X 8MMK |
TỔNG HỢP HUB SERIES LỚN (HỆ INCH CHỦ ĐẠO)
Áp dụng cho các dòng Hub công suất lớn hơn, thường sử dụng then (key) tiêu chuẩn hệ Inch.
Series Hub | Lỗ Trục (Bore Size) | Kích Thước Then (Keyway) | Model Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|
200 Series | 1-3/4″ | 7/16″ | 200 1-3/4B X 7/16K |
300 Series | 2″ | 1/2″ | 300 2B X 1/2K |
400 Series | 2-1/2″ | 5/8″ | 400 2-1/2B X 5/8K |
500 Series | 3″ | 3/4″ | 500 3B X 3/4K |
600 Series | 3-1/2″ | 7/8″ | 600 3-1/2B X 7/8K |
700 Series | 4″ | 1″ | 700 4B X 1K |
800 Series | 4-1/2″ | 1-1/8″ | 800 4-1/2B X 1-1/8K |
HƯỚNG DẪN ĐẶT HÀNG VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT
Để hoàn tất việc mua Khớp nối Magnaloy, bạn cần xác định 2 thành phần chính:
- Chọn HUB: Dựa trên bảng tra cứu trên để tìm Model chính xác theo kích thước trục của bạn. Luôn ưu tiên Hub W/CLAMPcho các ứng dụng rung động cao.
- Chọn INSERT (Vòng đệm): Chọn vật liệu (Neoprene, Hytrel, Viton,…) phù hợp với môi trường nhiệt độ, hóa chất và tải trọng của bạn. Mua vòng đệm Khớp nối Magnaloy phải khớp với Series của Hub (ví dụ: Hub 100 Series dùng Insert M170…).